endow
en
ɛn
en
dow
ˈdaʊ
daw
British pronunciation
/ɛndˈa‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "endow"trong tiếng Anh

to endow
01

ban tặng, cung cấp

to provide a gift or quality, to someone or something, often implying a permanent gift or quality
example
Các ví dụ
The billionaire decided to endow the hospital with a generous donation to fund new medical research.
Tỷ phú quyết định tặng cho bệnh viện một khoản quyên góp hào phóng để tài trợ cho nghiên cứu y học mới.
She was endowed with exceptional intelligence, allowing her to excel in academics from a young age.
Cô ấy được ban tặng trí thông minh xuất chúng, cho phép cô ấy xuất sắc trong học tập từ nhỏ.
02

ban tặng, cung cấp

furnish with an endowment
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store