amaze
a
ə
ē
maze
ˈmeɪz
meiz
British pronunciation
/ɐmˈe‍ɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amaze"trong tiếng Anh

to amaze
01

làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên

to greatly surprise someone
Transitive: to amaze sb
to amaze definition and meaning
example
Các ví dụ
Her artistic talent never failed to amaze her friends.
Tài năng nghệ thuật của cô ấy không bao giờ thất bại trong việc làm kinh ngạc bạn bè.
The speed and efficiency of the new computer system amazed the employees.
Tốc độ và hiệu quả của hệ thống máy tính mới đã làm kinh ngạc các nhân viên.
02

làm ngạc nhiên, làm bối rối

to cause confusion or puzzlement by being strange or difficult to understand
Transitive: to amaze sb
example
Các ví dụ
The intricate workings of the ancient clock amazed the engineers attempting to restore it.
Cách hoạt động phức tạp của chiếc đồng hồ cổ đã làm kinh ngạc các kỹ sư đang cố gắng phục hồi nó.
His sudden change in behavior amazed his friends, leaving them wondering about the cause.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy đã làm kinh ngạc bạn bè, khiến họ tự hỏi về nguyên nhân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store