Encamp
volume
British pronunciation/ɛnkˈæmp/
American pronunciation/ɪnˈkæmp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "encamp"

to encamp
01

cắm trại, thiết lập trại

to set up tents or a temporary place to stay in

encamp

v

camp

v

encampment

n

encampment

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store