Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Enamelware
01
đồ dùng tráng men, vật dụng phủ men
kitchen or household items coated with enamel for durability and colorful appearance
Các ví dụ
Grandma's vintage enamelware pots and pans were a staple in her kitchen for decades.
Những chiếc nồi và chảo men cổ điển của bà là vật dụng không thể thiếu trong nhà bếp của bà trong nhiều thập kỷ.
The camping set included enamelware plates and cups, perfect for outdoor meals.
Bộ đồ cắm trại bao gồm đĩa và cốc bằng đồ tráng men, hoàn hảo cho các bữa ăn ngoài trời.



























