enamored
e
ɛ
e
na
ˈnæ
mored
mɜrd
mērd
British pronunciation
/ɪnˈaməd/
enamoured

Định nghĩa và ý nghĩa của "enamored"trong tiếng Anh

enamored
01

say mê, yêu thích

having a strong liking or admiration for something
example
Các ví dụ
The city ’s vibrant arts scene made him enamored from the moment he arrived.
Khung cảnh nghệ thuật sôi động của thành phố đã khiến anh say mê ngay từ giây phút anh đến.
The film ’s innovative direction had critics enamored throughout the review.
Đạo diễn sáng tạo của bộ phim đã khiến các nhà phê bình mê mẩn trong suốt bài đánh giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store