Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Emergency brake
01
phanh tay, phanh khẩn cấp
a brake that is operated by hand to hold a vehicle in place
Dialect
American
Các ví dụ
He pulled the emergency brake to stop the car from rolling down the hill.
Anh ấy kéo phanh khẩn cấp để ngăn chiếc xe lăn xuống đồi.
The driver engaged the emergency brake before exiting the parked car.
Tài xế kích hoạt phanh khẩn cấp trước khi rời khỏi chiếc xe đang đỗ.
02
phanh khẩn cấp, phanh an toàn
a safety device used to stop the train quickly in urgent situations
Các ví dụ
When a passenger pulled the emergency brake, the train came to a sudden halt, causing some confusion among the passengers.
Khi một hành khách kích hoạt phanh khẩn cấp, đoàn tàu dừng lại đột ngột, gây ra một số bối rối cho hành khách.
The conductor explained that pulling the emergency brake should only be done in true emergencies to avoid unnecessary delays.
Người soát vé giải thích rằng kéo phanh khẩn cấp chỉ nên được thực hiện trong các trường hợp khẩn cấp thực sự để tránh sự chậm trễ không cần thiết.



























