Embitter
volume
British pronunciation/ɛmbˈɪtə/
American pronunciation/ɛmˈbɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "embitter"

to embitter
01

cause to be bitter or resentful

example
Ví dụ
examples
As the company downsized, many longtime employees became embittered malcontents lashing out at management.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store