Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
emblematic
01
tượng trưng, biểu tượng
serving as a visible symbol for something abstract
02
tượng trưng, biểu tượng
being or serving as an illustration of a type
Cây Từ Vựng
emblematic
emblem
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tượng trưng, biểu tượng
tượng trưng, biểu tượng
Cây Từ Vựng