Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to emblazon
01
trang trí bằng huy hiệu, vẽ huy hiệu
to display a symbolic design on a shield, surcoat, etc.
02
tô điểm, trang trí
to make attractive by using colors
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trang trí bằng huy hiệu, vẽ huy hiệu
tô điểm, trang trí