Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to embark on
/ɛmbˈɑːɹk ˈɑːn/
/ɛmbˈɑːk ˈɒn/
to embark on
[phrase form: embark]
Các ví dụ
She decided to embark on a career in medicine after completing her undergraduate degree.
Cô ấy quyết định bắt đầu sự nghiệp trong ngành y sau khi hoàn thành bằng đại học.
The explorers embarked upon a journey to the Arctic, prepared for months of harsh conditions.
Các nhà thám hiểm bắt đầu hành trình đến Bắc Cực, chuẩn bị cho nhiều tháng điều kiện khắc nghiệt.



























