Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
embarrassingly
01
một cách đáng xấu hổ
in a manner that causes feelings of shame, self-consciousness, or awkwardness
Các ví dụ
She tripped on the stage, and her fall was embarrassingly noticeable.
Cô ấy vấp ngã trên sân khấu, và cú ngã của cô ấy đáng xấu hổ rõ ràng.
He forgot his lines in front of the audience, and it was embarrassingly awkward.
Anh ấy quên lời của mình trước khán giả, và điều đó thật xấu hổ một cách khó xử.
Cây Từ Vựng
embarrassingly
embarrassing
embarrass



























