Efflorescent
volume
British pronunciation/ˌɛfləɹˈɛsənt/
American pronunciation/ˌɛflɚɹˈɛsənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "efflorescent"

efflorescent
01

nở hoa

grown into a flower
02

nở hoa

producing a powdery or crystalline deposit, particularly one that is white in color
03

nở hoa

thriving and developing quickly
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store