Efflorescence
volume
British pronunciation/ˌɛfləɹˈɛsəns/
American pronunciation/ˌɛflɚɹˈɛsəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "efflorescence"

Efflorescence
01

hồng ban, vết ban đỏ

any red eruption of the skin
efflorescence definition and meaning
02

bluming, lớp bột tích tụ

a powdery deposit on a surface
03

nở hoa, đỉnh nở

the state or process of producing flowers
04

nở rộ, thời kỳ thịnh vượng

the period of greatest prosperity or productivity

efflorescence

n

effloresce

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store