Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dynamic
Các ví dụ
With his dynamic personality, he brings enthusiasm and energy to every situation.
Với tính cách năng động, anh ấy mang lại sự nhiệt tình và năng lượng cho mọi tình huống.
Her dynamic presence on stage captivates audiences, drawing them into her performance.
Sự hiện diện năng động của cô ấy trên sân khấu thu hút khán giả, lôi cuốn họ vào màn trình diễn.
02
năng động, tràn đầy năng lượng
(of a person) having a lot of energy, enthusiasm, and new ideas
Các ví dụ
The company adopted a dynamic strategy to increase market share.
Cô ấy năng động và luôn tìm cách cải thiện mọi thứ.
He took a dynamic approach to problem-solving.
Tính cách năng động của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
03
động, năng động
(used of verbs (e.g. `to run') and participial adjectives (e.g. `running' in `running water')) expressing action rather than a state of being
Các ví dụ
Participial adjectives can convey dynamic qualities.
Dynamic verbs indicate ongoing or completed actions.
04
động lực, liên quan đến động lực
of or relating to dynamics
Các ví dụ
The engineer studied dynamic effects on the bridge.
Dynamic analysis was required for the machine design.
05
năng động, liên tục thay đổi
characterized by continuous and often rapid change or progress
Các ví dụ
The technology industry is highly dynamic, with new innovations and updates emerging almost daily.
Ngành công nghệ rất năng động, với những đổi mới và cập nhật mới xuất hiện gần như hàng ngày.
The stock market is a dynamic environment, where prices and trends can change in a matter of minutes.
Thị trường chứng khoán là một môi trường năng động, nơi giá cả và xu hướng có thể thay đổi trong vòng vài phút.
Dynamic
01
động lực, khuyến khích hiệu quả
an efficient incentive
Các ví dụ
Innovation acted as the main dynamic behind the company's growth.
Passion for learning is a strong dynamic in student success.
Cây Từ Vựng
dynamite
undynamic
dynamic
dynam



























