
Tìm kiếm
dynamically
01
một cách linh hoạt, một cách năng động
with constant change, activity, or energy, often adapting to evolving situations
Example
The market is dynamically influenced by consumer trends and innovations.
Thị trường bị ảnh hưởng một cách linh hoạt bởi các xu hướng tiêu dùng và những đổi mới.
In a fast-paced industry, businesses must adapt dynamically to stay competitive.
Trong một ngành công nghiệp nhanh chóng, các doanh nghiệp phải thích nghi một cách linh hoạt để giữ vững tính cạnh tranh.
02
một cách năng động, một cách động lực
pumping a liquid into an organ or tissue (especially by way of blood vessels)
word family
dynam
Noun
dynamic
Noun
dynamical
Adjective
dynamically
Adverb

Từ Gần