Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dwelling house
01
nhà ở, ngôi nhà để ở
a building used as a home where people live
Các ví dụ
The property includes a barn, a garage, and a main dwelling house.
Tài sản bao gồm một nhà kho, một nhà để xe và một ngôi nhà ở chính.
Firefighters responded quickly to the blaze at the two-story dwelling house.
Lính cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với đám cháy tại ngôi nhà ở hai tầng.



























