Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dreamlike
Các ví dụ
The dreamlike atmosphere of the forest made it feel as though time stood still.
Bầu không khí mộng mơ của khu rừng khiến cảm giác như thời gian ngừng trôi.
His dreamlike expression as he stared at the stars suggested he was lost in thought.
Biểu cảm mơ màng của anh ấy khi nhìn lên những ngôi sao gợi ý rằng anh ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ.
Cây Từ Vựng
dreamlike
dream



























