dreamlike
dream
ˈdrim
drim
like
ˌlaɪk
laik
British pronunciation
/dɹˈiːmla‍ɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dreamlike"trong tiếng Anh

dreamlike
01

như mơ, không thực

having an unreal, ethereal quality that feels like a dream
example
Các ví dụ
The dreamlike atmosphere of the forest made it feel as though time stood still.
Bầu không khí mộng mơ của khu rừng khiến cảm giác như thời gian ngừng trôi.
His dreamlike expression as he stared at the stars suggested he was lost in thought.
Biểu cảm mơ màng của anh ấy khi nhìn lên những ngôi sao gợi ý rằng anh ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store