Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
downward-sloping
/dˈaʊnwɚdslˈoʊpɪŋ/
/dˈaʊnwədslˈəʊpɪŋ/
downward-sloping
Các ví dụ
The downward-sloping hill was perfect for sledding.
Ngọn đồi dốc xuống là hoàn hảo để trượt tuyết.
We walked along the downward-sloping path toward the valley.
Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường dốc xuống về phía thung lũng.



























