Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
declivitous
Các ví dụ
The declivitous hill was difficult to ascend.
Ngọn đồi dốc rất khó leo lên.
The path became declivitous near the summit.
Con đường trở nên dốc xuống gần đỉnh.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển