Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Declivity
Các ví dụ
The road curved gently down a declivity.
Con đường dốc nhẹ nhàng đi xuống.
The declivity of the mountain made it an ideal spot for skiing.
Độ dốc của ngọn núi làm cho nó trở thành một điểm lý tưởng để trượt tuyết.



























