dotard
do
ˈdɑ:
daa
tard
tɑ:rd
taard
British pronunciation
/dˈɒtɑːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dotard"trong tiếng Anh

Dotard
01

người già, lão già lú lẫn

an elderly person, often characterized by physical or mental weakness, frailty, or senility
example
Các ví dụ
The king was once a wise and respected ruler, but in his later years, he became known as a dotard, prone to forgetfulness and confusion.
Nhà vua từng là một vị vua khôn ngoan và được kính trọng, nhưng trong những năm cuối đời, ông được biết đến như một kẻ lẩm cẩm, hay quên và lẫn lộn.
Despite his advanced age, the dotard remained fiercely independent, refusing any help from his family or caregivers.
Mặc dù tuổi cao, người già vẫn kiên quyết độc lập, từ chối mọi sự giúp đỡ từ gia đình hoặc người chăm sóc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store