Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
doting
01
yêu thương quá mức, chiều chuộng
demonstrating an excessive and unconditional love or affection for someone, often to the point of being overly attentive
Các ví dụ
The doting grandparents showered their grandchildren with gifts and affection at every visit.
Ông bà yêu chiều tắm cho cháu của họ bằng quà tặng và tình cảm trong mỗi lần thăm viếng.
She had always been a doting mother, attending to her children's every need with great care.
Cô ấy luôn là một người mẹ yêu thương, chăm sóc mọi nhu cầu của con cái với sự quan tâm lớn.



























