abbreviated
abb
ˈəb
ēb
re
ri
ri
via
ˌvieɪ
viei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ɐbɹˈiːvɪˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abbreviated"trong tiếng Anh

abbreviated
01

ngắn, rút gọn

(of clothing) short in length and barely covering the body
abbreviated definition and meaning
example
Các ví dụ
She stepped onto the stage in an abbreviated skirt that caught everyone's attention.
Cô ấy bước lên sân khấu trong chiếc váy ngắn thu hút sự chú ý của mọi người.
His workout gear included an abbreviated tank top that revealed his toned physique.
Trang phục tập luyện của anh ấy bao gồm một chiếc áo ba lỗ ngắn để lộ thân hình săn chắc.
02

rút ngắn, được cắt ngắn

cut short in duration
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store