Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abbreviated
Các ví dụ
She stepped onto the stage in an abbreviated skirt that caught everyone's attention.
Cô ấy bước lên sân khấu trong chiếc váy ngắn thu hút sự chú ý của mọi người.
His workout gear included an abbreviated tank top that revealed his toned physique.
Trang phục tập luyện của anh ấy bao gồm một chiếc áo ba lỗ ngắn để lộ thân hình săn chắc.
02
rút ngắn, được cắt ngắn
cut short in duration
Cây Từ Vựng
abbreviated
abbreviate
abbrevi



























