Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Abbot
Các ví dụ
Let us gather in the chapel to listen to the abbot's sermon, as his words always bring clarity and inspiration.
Chúng ta hãy tập trung trong nhà nguyện để nghe bài giảng của viện trưởng, vì lời nói của ngài luôn mang lại sự rõ ràng và cảm hứng.
The abbot and his fellow monks dedicated their lives to a path of contemplation and service.
Viện trưởng và các tu sĩ đồng hành đã cống hiến cuộc đời mình cho con đường chiêm niệm và phục vụ.



























