LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dispirited
/dɪspˈɪɹɪtɪd/
/dɪˈspɪɹətɪd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispirited"
dispirited
TÍNH TỪ
01
chán nản
feeling down, discouraged, or lacking enthusiasm
blue
dark
dejected
depressed
despondent
02
chán nản
marked by low spirits; showing no enthusiasm
Ví dụ
Her
dispirited
demeanor
was
evident
in
her
lack
of
energy
and
enthusiasm
.
The
long
winter
months
often
make
me
feel
dispirited
and
longing
for
spring
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App