Disoriented
volume
British pronunciation/dɪsˈɔːɹi‍əntɪd/
American pronunciation/dɪˈsɔɹiˌɛntɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disoriented"

disoriented
01

bối rối

feeling confused and unsure about one's location, surroundings, or situation
disoriented definition and meaning
02

bối rối

socially disoriented
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store