Disordered
volume
British pronunciation/dɪsˈɔːdəd/
American pronunciation/dɪˈsɔɹdɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disordered"

disordered
01

lộn xộn, hỗn loạn

thrown into a state of disarray or confusion
02

rối loạn, hỗn loạn

lacking orderly continuity
03

bất quy tắc, hỗn độn

not arranged in order
04

rối loạn, lộn xộn

affected by an abnormal physical or mental condition

disordered

adj

ordered

adj

order

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store