Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Disobedience
01
sự không vâng lời, sự bất tuân
refusal to obey someone with authority
Các ví dụ
His disobedience to the teacher ’s instructions caused a disruption in the class.
Sự không tuân thủ của anh ấy đối với hướng dẫn của giáo viên đã gây ra sự gián đoạn trong lớp.
The disobedience displayed by the citizens sparked a series of protests across the city.
Sự bất tuân được thể hiện bởi công dân đã châm ngòi cho một loạt các cuộc biểu tình khắp thành phố.
Cây Từ Vựng
disobedience
obedience
obedi



























