disobedience
dis
dɪs
dis
o
ow
be
bi
bi
dience
diəns
diēns
British pronunciation
/dˌɪsə‍ʊbˈiːdi‍əns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disobedience"trong tiếng Anh

Disobedience
01

sự không vâng lời, sự bất tuân

refusal to obey someone with authority
example
Các ví dụ
His disobedience to the teacher ’s instructions caused a disruption in the class.
Sự không tuân thủ của anh ấy đối với hướng dẫn của giáo viên đã gây ra sự gián đoạn trong lớp.
The disobedience displayed by the citizens sparked a series of protests across the city.
Sự bất tuân được thể hiện bởi công dân đã châm ngòi cho một loạt các cuộc biểu tình khắp thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store