disillusion
dis
ˌdɪs
dis
i
ɪ
i
llu
ˈlu
loo
sion
ʒən
zhēn
British pronunciation
/dɪsɪlˈuːʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disillusion"trong tiếng Anh

Disillusion
01

sự vỡ mộng, sự thoát khỏi ảo tưởng

freeing from false belief or illusions
to disillusion
01

làm vỡ mộng, làm thất vọng

to cause someone to stop believing in something they thought to be true
example
Các ví dụ
The scandal disillusioned many fans who had believed in the integrity of their favorite celebrity.
Vụ bê bối đã làm tan vỡ ảo tưởng của nhiều người hâm mộ từng tin vào sự liêm chính của thần tượng yêu thích của họ.
His experience in the military did not meet his expectations and ultimately disillusioned him about the reality of war.
Kinh nghiệm của anh ấy trong quân đội không đáp ứng được kỳ vọng và cuối cùng đã làm tan vỡ ảo tưởng của anh ấy về thực tế của chiến tranh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store