LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Disillusion
/dɪsɪlˈuːʒən/
/ˌdɪsɪˈɫuʒən/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disillusion"
Disillusion
DANH TỪ
01
tan gái
freeing from false belief or illusions
to disillusion
ĐỘNG TỪ
01
làm tan vỡ ảo tưởng
, giải phóng khỏi ảo mộng
free from enchantment
enchant
disillusion
n
illusion
n
illus
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App