
Tìm kiếm
Discrepancy
01
sự khác biệt, sự không phù hợp
a lack of similarity between facts, reports, claims, or other things that are supposed to be alike
02
khác biệt, không thống nhất
*** an instance of disagreeing or being at variance

Từ Gần
Tìm kiếm
sự khác biệt, sự không phù hợp
khác biệt, không thống nhất