Discovered
volume
British pronunciation/dɪskˈʌvəd/
American pronunciation/dɪˈskəvɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "discovered"

discovered
01

được phát hiện, được tiết lộ

found or revealed, often for the first time

discovered

adj

covered

adj

cover

v

undiscovered

adj

undiscovered

adj
example
Ví dụ
The discovered talent of the young artist impressed the gallery visitors.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store