LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ding
/dˈɪŋ/
/ˈdɪŋ/
Noun (2)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ding"
Ding
DANH TỪ
01
vết lõm
, vết trầy
an impression in a surface (as made by a blow)
02
tiếng
, đinh
a ringing sound
to ding
ĐỘNG TỪ
01
kêu ding
, vang lên
go `ding dong', like a bell
02
bị móp
, gây hư hại nhẹ
to cause slight damage to something, typically by hitting or striking it
ding
n
dingy
adj
dingy
adj
Ví dụ
When
the
elevator
reaches
your
floor
,
a
gentle
ding
will
go
to
announce
its
arrival
.
The
surfboard bag
kept
the
board
safe
from
scratches
and
dings
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App