Abashed
volume
British pronunciation/ɐbˈæʃt/
American pronunciation/əˈbæʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abashed"

abashed
01

xấu hổ, bối rối

showing embarrassment or discomfort due to a mistake or an awkward situation
abashed definition and meaning

abashed

adj

abash

v

unabashed

adj

unabashed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store