Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
detrimental
Các ví dụ
Smoking is detrimental to your health, increasing the risk of lung cancer and heart disease.
Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn, làm tăng nguy cơ ung thư phổi và bệnh tim.
Lack of exercise can be detrimental to physical fitness and overall well-being.
Thiếu tập thể dục có thể gây hại cho thể lực và sức khỏe tổng thể.
Cây Từ Vựng
detrimentally
detrimental
detriment



























