LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Detriment
/dˈɛtɹɪmənt/
/ˈdɛtɹəmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "detriment"
Detriment
DANH TỪ
01
hao tổn
a damage, injury, or loss
hurt
Ví dụ
We
should
not
give
preferential
treatment
to
one
element
to
the
detriment
of
the
others
.
He
puts
all
his
time
into
his
career
,
to
the
detriment
of
his
personal
life
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App