Tìm kiếm
destroyed
01
bị phá hủy, hư hỏng nặng
completely ruined or severely damaged beyond repair or use
02
bị phá hủy, huỷ diệt
destroyed physically or morally
destroyed
adj
destroy
v
Tìm kiếm
bị phá hủy, hư hỏng nặng
bị phá hủy, huỷ diệt
destroyed
destroy