Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Desiccant
01
chất hút ẩm, tác nhân hút ẩm
a chemical substance used to dry something
Các ví dụ
Desiccants are essential in keeping moisture-sensitive materials dry during storage.
Chất hút ẩm rất cần thiết để giữ cho các vật liệu nhạy cảm với độ ẩm khô ráo trong quá trình bảo quản.
The desiccant in the bottle helped extend the shelf life of the vitamins.
Chất hút ẩm trong chai đã giúp kéo dài thời hạn sử dụng của các vitamin.



























