deserving
de
di
ser
ˈzɜr
zēr
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/dɪzˈɜːvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "deserving"trong tiếng Anh

deserving
01

xứng đáng, đáng được

worthy of something, typically a reward or recognition, due to qualities or actions
example
Các ví dụ
His hard work made him deserving of the promotion.
Sự chăm chỉ của anh ấy khiến anh ấy xứng đáng được thăng chức.
She felt deserving of a break after all the effort she put in.
Cô ấy cảm thấy xứng đáng được nghỉ ngơi sau tất cả những nỗ lực mà cô ấy đã bỏ ra.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store