Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
demode
Các ví dụ
Her wardrobe was filled with demode outfits that had n’t been trendy in years.
Tủ quần áo của cô ấy chứa đầy những bộ đồ lỗi thời đã không còn thịnh hành trong nhiều năm.
The artist ’s style, once cutting-edge, now feels a bit demode compared to contemporary works.
Phong cách của nghệ sĩ, từng là tiên phong, giờ cảm thấy hơi lỗi thời so với các tác phẩm đương đại.



























