Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to decussate
01
bắt chéo, giao nhau
cross or intersect so as to form a cross
decussate
Các ví dụ
The plant has decussate leaves along its stem.
Cây có lá xếp chéo dọc theo thân của nó.
The decussate pattern helps the branches get more sunlight.
Mô hình chéo nhau giúp các cành cây nhận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
02
đối xứng chéo, sắp xếp chéo nhau
(of leaves or shoots) arranged in pairs across from one another at an angle
Các ví dụ
The plant's decussate leaves formed a symmetrical pattern along the stem.
Lá mọc đối chéo của cây tạo thành một mô hình đối xứng dọc theo thân.
This tree has decussate branches that create an intricate structure.
Cây này có các nhánh chéo nhau tạo nên một cấu trúc phức tạp.
Cây Từ Vựng
decussation
decussate



























