Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to decry
01
lên án, chỉ trích
to openly express one's extreme disapproval or criticism
Các ví dụ
The activist decried the new policy as harmful to the community.
Nhà hoạt động đã lên án chính sách mới là có hại cho cộng đồng.
The senator decried the proposed legislation during his speech.
Thượng nghị sĩ đã lên án luật được đề xuất trong bài phát biểu của mình.



























