Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Deadly sin
01
tội lỗi chết người
a severe or morally corrupting sin, traditionally one of seven sins in Christian theology, including lust, gluttony, greed, sloth, wrath, envy, and pride
Các ví dụ
Pride is considered a deadly sin, warning against excessive self-importance or arrogance.
Kiêu ngạo được coi là một tội lỗi chết người, cảnh báo chống lại sự tự cao quá mức hoặc kiêu ngạo.
Envy, another deadly sin, cautions against coveting others' possessions or qualities.
Ghen tị, một tội lỗi chết người khác, cảnh báo chống lại việc thèm muốn tài sản hoặc phẩm chất của người khác.



























