daringly
da
ˈdɛ
de
ring
rɪng
ring
ly
li
li
British pronunciation
/dˈe‍əɹɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "daringly"trong tiếng Anh

daringly
01

một cách táo bạo, dũng cảm

in a way that shows courage
example
Các ví dụ
The fashion designer daringly experimented with vibrant colors and unconventional fabrics.
Nhà thiết kế thời trang đã táo bạo thử nghiệm với màu sắc rực rỡ và chất liệu không thông thường.
The artist daringly challenged societal norms through provocative artwork.
Nghệ sĩ đã táo bạo thách thức các chuẩn mực xã hội thông qua tác phẩm nghệ thuật khiêu khích.
02

một cách táo bạo, một cách độc đáo

in an original manner
03

táo bạo, liều lĩnh

in a way that involves danger
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store