Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Darjeeling
/ˌdɑɹˈdʒiɫɪŋ/, /ˌdɑɹˈʒiɫɪŋ/
/dˈɑːdʒiːlɪŋ/
Darjeeling
01
một loại trà đen được làm từ lá của cây Camellia sinensis được trồng ở vùng Darjeeling của Ấn Độ, trà Darjeeling
a type of black tea made from the leaves of the Camellia sinensis plant that is grown in the Darjeeling region of India



























