Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cyclopean
01
khổng lồ, đồ sộ
extremely massive, resembling the mythical Cyclops in size and strength
Các ví dụ
The ancient ruins were built with cyclopean stones, each one towering over the visitors.
Những tàn tích cổ xưa được xây dựng bằng những tảng đá khổng lồ, mỗi tảng đều cao vượt trội so với du khách.
The cyclopean walls of the fortress were designed to withstand any siege, their sheer size intimidating.
Những bức tường khổng lồ của pháo đài được thiết kế để chịu được mọi cuộc vây hãm, kích thước đồ sộ của chúng thật đáng sợ.



























