Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cygnet
01
thiên nga con, thiên nga non
a newly-hatched swan
Các ví dụ
The little cygnet was too young to fly but could already swim with grace.
Chú thiên nga con còn quá nhỏ để bay nhưng đã có thể bơi một cách duyên dáng.
A cygnet ’s transformation into a majestic swan is one of nature ’s most beautiful changes.
Sự biến đổi của một con thiên nga non thành một con thiên nga uy nghi là một trong những thay đổi đẹp nhất của tự nhiên.



























