cygnet
cyg
ˈsɪg
sig
net
nɪt
nit
British pronunciation
/sˈɪɡnɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cygnet"trong tiếng Anh

Cygnet
01

thiên nga con, thiên nga non

a newly-hatched swan
cygnet definition and meaning
example
Các ví dụ
The little cygnet was too young to fly but could already swim with grace.
Chú thiên nga con còn quá nhỏ để bay nhưng đã có thể bơi một cách duyên dáng.
A cygnet ’s transformation into a majestic swan is one of nature ’s most beautiful changes.
Sự biến đổi của một con thiên nga non thành một con thiên nga uy nghi là một trong những thay đổi đẹp nhất của tự nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store