Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cylindrical
01
hình trụ, có dạng hình trụ
having a shape that consists of straight sides and circular bases which are parallel
Các ví dụ
The cylindrical vase held a bouquet of fresh flowers, its tall shape providing stability.
Chiếc bình hình trụ đựng một bó hoa tươi, hình dáng cao của nó mang lại sự ổn định.
The cylindrical container stored the kitchen utensils neatly, maximizing space on the countertop.
Hộp đựng hình trụ đã lưu trữ dụng cụ nhà bếp gọn gàng, tối đa hóa không gian trên mặt bàn.



























