Cygnet
volume
British pronunciation/sˈɪɡnɪt/
American pronunciation/sˈɪɡnɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cygnet"

Cygnet
01

chim thiên nga non

a newly-hatched swan
cygnet definition and meaning
example
Ví dụ
examples
Swans mate for life, forming strong bonds with their partners and raising their cygnets together.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store