Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cuttlefish
01
mực nang, mực mai
a marine mollusk with a broad body, internal shell, and the ability to rapidly change color and texture
Các ví dụ
The cuttlefish vanished into the reef by mimicking its surroundings.
Con mực nang biến mất vào rạn san hô bằng cách bắt chước môi trường xung quanh.
Divers were amazed by the cuttlefish's shifting colors and patterns.
Các thợ lặn đã kinh ngạc trước màu sắc và hoa văn thay đổi của con mực nang.



























